Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cì]
|
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: SI
oạch; xẹt; xoẹt; xì xì (từ tượng thanh)。象声词。
Ghi chú: 另见cì。
刺 的一声,滑了一个跟头。
trượt chân ngã oạch một cái.
花炮点着了,刺 刺 地直冒火星。
pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
Từ ghép: 刺棱 刺溜
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: THÍCH, THỨ
1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên。尖的东西进入或穿过物体。
刺 伤。
đâm bị thương.
刺 绣。
thêu.
2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động。刺激。
刺 耳。
chói tai.
3. ám sát; hành thích; giết lén。暗杀。
被刺 。
bị ám sát.
4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm。侦探;打听。
刺 探。
dò hỏi.
5. châm biếm; chế nhạo。讽刺。
讥刺 。
châm biếm.
6. giằm; gai; xương。(刺 儿)尖锐象针的东西。
鱼刺 。
xương cá.
手上扎了个刺 。
giằm đâm vào tay.
7. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ。(Cách dùng: 〈书〉)名片。
Ghi chú: 另见cī。