Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刹那
[chànà]
|
chớp mắt; nháy mắt; sát na。极短的时间;瞬间。
一刹那。
trong nháy mắt.