Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刹车
[shāchē]
|
1. phanh lại; thắng lại (xe)。用闸等止住车的行进。
2. hãm máy; tắt máy。停止动力来源,使机器停止运转。