Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
制裁
[zhìcái]
|
ngăn cấm; ngăn chặn; trừng phạt; trừng trị; chế tài。用强力管束并惩处,使不得胡作非为。
法律制裁
trừng trị theo pháp luật; chế tài bằng luật pháp.
经济制裁
trừng phạt kinh tế