Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
制约
[zhìyuē]
|
chế ước; kìm hãm; hạn chế; quy định。甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件,则甲事物为乙事物所制约。
互相制约
chế ước lẫn nhau.