Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
制度
[zhìdù]
|
1. chế độ; quy chế; quy định。要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。
工作制度
chế độ công tác
财政制度
chế độ tài chánh
2. chế độ (xã hội, chính trị…)。在一定历史条件下形成的政治、经济、文化等方面的体系。
社会主义制度。
chế độ xã hội chủ nghĩa.
封建宗法制度。
chế độ tông pháp phong kiến.