Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
制定
[zhìdìng]
|
chế định; lập ra; đặt; quy định。定出(法律、规程、计划等)。
制定宪法
chế định hiến pháp
制定学习计划。
lập kế hoạch học tập
制定学会章程。
lập chương trình hội học thuật.