Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到达
[dàodá]
|
đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)。到了(某一地点、某一阶段)。
火车于下午3时到达北京。
tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh.