Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到处
[dàochù]
|
khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn。各处;处处。
祖国到处是欣欣向荣的景象。
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
到处找也没有找到。
tìm khắp nơi cũng không tìm thấy; tìm đâu cũng không thấy.
这书到处都有卖。
sách này có bán khắp nơi.