Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别致
[bié·zhi]
|
Từ loại: (形)
độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới lạ。新奇,跟寻常不同。
这个收音机样子很别致。
kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo.