Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别扭
[biè·niu]
|
Từ loại: (形)
1. khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa quen。不顺心;难对付。
这个天气真别扭,一会儿冷,一会儿热。
thời tiết này thật khó chịu, lúc lạnh, lúc nóng.
他的脾气挺别扭
tính khí anh ta kỳ cục quá
心理别扭
lòng bực dọc
他刚来时,生活感到别扭
lúc anh ấy mới đến, cảm thấy sống chưa quen
2. không hợp; hục hặc; rầy rà; xích mích; cự nự。意见不相投。
闹别扭
hục hặc
两个人素来有些别别扭扭的,说不到一块儿。
hai người từ trước vốn hục hà hục hặc thế, nói với nhau không được một câu
3. không trôi chảy; không xuôi; không lưu loát; không thông suốt (nói chuyện, viết văn)。(说话、作文)不通顺;不流畅。
这句话听起来有点别扭
câu này nghe qua thấy không xuôi tai