Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别人
[biérén]
|
Từ loại: (名)
người khác; kẻ khác; người ta。另外的人。
家里只有母亲和我,没有别人
nhà chỉ có mẹ và tôi, không còn ai khác
认真考虑别人的意见
suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác