Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
利息
[lìxī]
|
lợi tức; lãi。因存款、放款而得到的本金以外的钱。(区别于'本金')。
定期存款的利息是多少?
Lãi định kỳ là bao nhiêu?