Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
利害
[lìhài]
|
lợi và hại; lợi hại; thiệt hơn。利益和损害。
不计利害。
không tính đến lợi hại.
利害攸关(利害所关,指有密切的利害关系)。
lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.