Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
初级
[chūjí]
|
sơ cấp; sơ bộ; sơ đẳng; bước đầu; thô sơ; sơ khai。最低的阶段。
初级读本。
sách học sơ cấp.
初级形式。
hình thức sơ cấp.