Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
创造
[chuàngzào]
|
sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành。想出新方法、建立新理论、做出新的成绩或东西。
创造性。
tính sáng tạo.
创造新纪录。
lập kỉ lục mới.
劳动人民是历史的创造者。
nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.