Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
创业
[chuàngyè]
|
lập nghiệp; sáng nghiệp; gây dựng cơ đồ; sáng dựng sự nghiệp; lập nên sự nghiệp。创办事业。
不要忘记前人创业的艰难。
đừng quên đi những gian khổ của lớp người đi trước lập nên sự nghiệp.