Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刚才
[gāngcái]
|
vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy。指刚过去不久的时间。
他把刚才的事儿忘了。
anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.
刚才他在车间劳动,这会儿开会去了。
anh ấy vừa mới làm việc ở xưởng, bây giờ đã đi họp rồi.