Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刚刚
[gānggāng]
|
vừa; vừa mới; vừa vặn。刚3.,4.,5.,6.。
不多不少,刚刚一杯。
không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
箱子不大,刚刚装下衣服和书籍。
cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở.
他刚刚走,你快去追吧!
anh ấy vừa đi, anh mau đuổi theo đi!