Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
列车
[lièchē]
|
đoàn tàu; chuyến tàu。配有机车、工作人员和规定信号的连挂成列的火车。
国际列车。
đoàn tàu quốc tế.
旅客列车。
tàu chở khách.
15次列车。
đoàn tàu thứ 15.