Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
列举
[lièjǔ]
|
liệt kê; nêu ra; đưa ra; nêu ra từng cái。一个一个地举出来。
列举事实。
nêu lên sự thực.
指示中列举了各种具体办法。
trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.