Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分配
[fēnpèi]
|
1. phân phối; phân。按一定的标准或规定分(东西)。
分配宿舍
phân nhà ở.
分配劳动果实
phân phối kết quả lao động.
2. bố trí; phân phối; phân công。安排;分派。
服从组织分配。
phục tùng sự phân công của tổ chức.
合理分配劳动力。
sức lao động phân phối hợp lý.
3. phân phối。经济学上指把生产资料分给生产单位或把消费资料分给消费者。分配的方式决定于社会制度。