Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分散
[fēnsǎn]
|
1. phân tán; phân chia; không tập trung。散在各处;不集中。
分散活动。
hoạt động phân tán
山村的人家住得很分散。
nhà cửa trong thôn rất tản mác.
2. làm phân tán。使分散。
分散注意力
làm phân tán sức chú ý.
3. phân phát; rải; tản mác。散发;分发。
分散传单
rải truyền đőn