Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分布
[fēnbù]
|
phân bố; rải rác; phân phối。散布(在一定的地区内)。
人口分布图
bản đồ phân bố dân số
商业网点分布得不均匀。
mạng phân bố thương nghiệp không đều.