Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dāo]
|
Bộ: 刀(Đao)
Hán Việt: ĐAO
1. đao; dao。古代兵器,泛指切、割、削、砍、铡的工具,一般用钢铁制成。
菜刀
dao thái rau
军刀
mã tấu
铣刀
dao phay
2. dao (vật giống hình dao)。形状像刀的东西。
冰刀
giày trượt băng
双刀电闸
cầu dao điện
3. xấp; thếp (lượng từ)。量词,计算纸张的单位,通常一百张为一刀。
4. Đao。姓。