Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出身
[chūshēn]
|
xuất thân。指个人早期的经历或由家庭经济情况所决定的身份。
店员出身。
xuất thân là người bán hàng.
工人家庭出身。
xuất thân từ gia đình công nhân.