Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出色
[chūsè]
|
xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon。格外好;超出一般的。
他们出色地完成了任务。
họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.