Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出神
[chūshé]
|
xuất thần; say sưa; say mê; bàng hoàng; mê mẩn; sững sờ。因精神过度集中而发呆。
老红军进述长征故事,大家听得出了神。
cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
上课的铃声响了,他还对着窗口出神。
chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.