Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出示
[chūshì]
|
trình giấy tờ; trình giấy chứng nhận。把证件等拿出来给看。