Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出生
[chūshēng]
|
sinh ra; ra đời; sinh đẻ; ca đẻ。胎儿从母体中分离出来。