Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出席
[chūxí]
|
dự họp; tham dự hội nghị; có mặt。有发言权和表决权的成员(有时也泛指一般人)参加会议。
报告出席人数。
báo cáo số người đến dự hội nghị.