Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出发
[chūfā]
|
1. xuất phát; ra đi; rời。离开原来所在的地方到别的地方去。
收拾行装,准备出发。
sắp xếp hành trang, chuẩn bị ra đi.
2. xuất phát; bắt nguồn。考虑或处理问题时以某一方面为起点。
从生产出发。
xuất phát từ việc sản xuất.
从长远利益出发。
xuất phát từ lợi ích lâu dài.