Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凶恶
[xiōng'è]
|
hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo)。(形) (性情、行为或相貌)十分可怕。
凶恶的面目。
mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.