Hán Việt: BẰNG
1. dựa; tựa。(身子)靠着。
凭几。
tựa ghế.
2. dựa vào; nương tựa; nhờ cậy。倚靠;倚仗。
劳动人民凭着两只手创造世界。
nhân dân lao động bằng đôi bàn tay lao động của mình đã sáng tạo ra thế giới.
3. chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ。证据。
凭据。
bằng chứng.
文凭。
văn bằng.
口说不足为凭。
miệng nói không thì chưa đủ chứng cớ.
4. căn cứ。根据。
凭票付款。
căn cứ vào phiếu trả tiền.
Từ loại: (连)
5. dù; dù cho。跟'任凭'相同。
凭你跑多快,我也赶得上。
dù anh có chạy nhanh bao nhiêu, thì tôi cũng đuổi theo kịp.