Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凝聚
[níngjù]
|
ngưng tụ; đông lại; ngưng kết。气体由稀变浓或变成液体。
荷叶上凝聚着晶莹的露珠。
trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.