Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凝固
[nínggù]
|
cứng lại; đông đặc; ngưng kết。由液体变成固体。
蛋白质遇热会凝固。
lòng trắng trứng gặp nóng sẽ bị cứng lại.