Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
减少
[jiǎnshǎo]
|
giảm bớt。减去一部分。
减少人员。
giảm bớt nhân viên.
工作中的缺点减少了。
khuyết điểm trong công tác đã được giảm bớt.