Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
准确
[zhǔnquè]
|
chính xác; đúng; đúng đắn。行动的结果完全符合实际或预期。
准确性
tính chính xác
计算准确
tính toán chính xác
准确地击中目标。
bắn trúng mục tiêu.