Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
准时
[zhǔnshí]
|
đúng giờ。按规定的时间。
准时出席
dự họp đúng giờ.
列车准时到达。
đoàn tàu đến đúng giờ.
我们的飞机准时到达。
Máy bay của chúng ta đã đến đúng giờ.