Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
准备
[zhǔnbèi]
|
1. chuẩn bị。预先安排或筹划。
精神准备
chuẩn bị tinh thần
准备发言提纲。
chuẩn bị đề cương phát biểu
准备一个空箱子放书。
chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách.
2. dự định; định; định bụng。打算。
春节我准备回家。
tết tôi định về quê.
昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成。
hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được.