Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
准则
[zhǔnzé]
|
chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ。言论、行动等所依据的原则。
行动准则
nguyên tắc hành động.
国际关系准则
nguyên tắc quan hệ quốc tế.