Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冻结
[dòngjié]
|
1. đông lại; đóng băng。液体遇冷凝结;使物体受冻凝结。
2. tồn đọng; ứ đọng。比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。
冻结存款
khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
3. tạm ngưng; tạm ngừng; khoá sổ。比喻暂不执行或发展。
协议冻结
hiệp nghị tạm ngưng
冻结双方关系。
mối quan hệ song phương tạm ngừng.