Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dòng]
|
Từ phồn thể: (凍)
Bộ: 冫(Băng)
Hán Việt: ĐỐNG
1. đông; đông lại; đóng băng。(液体或含水分的东西)遇冷凝固。
不冻港
cảng không đóng băng
缸里的水冻了。
nước trong chậu đông lại rồi.
2. món đông。(冻儿)汤汁等凝结成的半固体。
肉冻儿。
thịt đông
鱼冻儿。
cá đông
3. lạnh; cóng; rét。受冷或感到冷。
我的脚冻了。
chân tôi bị cóng rồi.
今天衣服穿少了,真冻得慌。
hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.