Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷静
[lěngjìng]
|
1. vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng。人少而2. 静;不3. 热闹。
夜深了,街上显得很冷静。
đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
2. bình tĩnh; nguội lạnh。沉着而5. 不6. 感情用事。
头脑冷静。
đầu óc tỉnh táo.
冷静下来,好好儿想想。
bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách.