Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷淡
[lěngtán]
|
1. vắng lặng; im lìm。不2. 热闹; 不3. 兴盛。
生意冷淡。
buôn bán ế ẩm.
2. nhạt nhẽo; lạnh nhạt。不5. 热情;不6. 亲热;不7. 关心。
态度冷淡。
thái độ lạnh nhạt.
3. nhạt nhẽo với。使受到冷淡的待遇。
他强打着精神说话,怕冷淡了朋友。
anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.