Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷却
[lěngquè]
|
làm lạnh; để nguội。物体的温度降低或使物体的温度降低。