Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
决策
[juécè]
|
1. quyết định sách lược; quyết định biện pháp。决定策略或办法。
运筹决策。
tính toán sách lược.
2. quyết sách。决定的策略或办法。