Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
决心
[juéxīn]
|
quyết tâm。坚定不移的意志。
决心书。
quyết tâm thư.
下定决心。
hạ quyết tâm.