Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冰箱
[bīngxiāng]
|
1. tủ lạnh; tủ đá。冷藏食物或药品用的器具,里面放冰块,保持低温。
2. tủ lạnh。电冰箱的简称。