Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dōng]
|
Bộ: 夂(Truy)
Hán Việt: ĐÔNG
1. mùa đông; đông。冬季。
隆冬
mùa đông rét đậm
冬耕
vụ đông
冬眠
ngủ đông
在北京住了两冬。
ở Bắc Kinh hai mùa đông rồi; ở Bắc Kinh hai năm rồi.
2. họ Đông。姓。
3. thùng thùng; thình thình; tùng tùng (từ tượng thanh)。象声词,形容敲鼓或敲门等声音。